trạng thái giữ lại nghĩa tiếng Anh là
detention
/dɪˈtɛnʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detention: trạng thái giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detention