trang bị quân sự nghĩa tiếng Anh là
armament
/ˈɑːrməmənt/
(n)
trang bị quân sự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của armament
Nghe phát âm giọng Mỹ của armament
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang bị quân sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của armament
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armament: trang bị quân sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armament