trang bị quân sự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của military equipment
Nghe phát âm giọng Mỹ của military equipment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang bị quân sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của military equipment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan military equipment: trang bị quân sự
Mở Rộng