tràn vào nghĩa tiếng Đức là
eindringen
(Vi)(ist (eingedrungen,drang)ein)(eingedrungen, eindrang)
tràn vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindringen: tràn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindringen