trần trụi nghĩa tiếng Anh là
bawdiness
/ˈbɔːdɪnɪs/
(n)
trần trụi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bawdiness: trần trụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bawdiness