trấn tĩnh nghĩa tiếng Anh là
steady
/ˈstedi/
trấn tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của steady
Nghe phát âm giọng Mỹ của steady
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trấn tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của steady
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steady: trấn tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steady