trấn tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calm one's nerves
Nghe phát âm giọng Mỹ của calm one's nerves
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trấn tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calm one's nerves
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calm one's nerves: trấn tĩnh
Mở Rộng