trấn tĩnh nghĩa tiếng Anh là
chill out
/ʧɪl aʊt/
trấn tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chill out
Nghe phát âm giọng Mỹ của chill out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trấn tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chill out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chill out: trấn tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chill out