tràn qua nghĩa tiếng Anh là
overruns
/ˌəʊvəˈrʌn/
(v)(3rd-person singular)
tràn qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overruns
Nghe phát âm giọng Mỹ của overruns
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tràn qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overruns
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overruns: tràn qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overruns