tràn ngập nghĩa tiếng Anh là
overflown
/əʊvərˈfləʊn/
(v) (quá khứ phân từ)
tràn ngập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overflown
Nghe phát âm giọng Mỹ của overflown
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tràn ngập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overflown
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overflown: tràn ngập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overflown