tràn ngập nghĩa tiếng Đức là überquellend
tràn ngập còn có các bản dịch khác là
flutete, überschwemmt, überflutet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überquellend: tràn ngập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überquellend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tràn ngập