trận mưa rào nghĩa tiếng Anh là
rainstorm
/ˈreɪnstɔːrm/
(n)
trận mưa rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rainstorm: trận mưa rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rainstorm