tràn đầy nghĩa tiếng Anh là
inundate
/ˈɪnənˌdeɪt/
(v)
tràn đầy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inundate: tràn đầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inundate