trận đấu khai mạc nghĩa tiếng Anh là
opening match
/ˈəʊpənɪŋ mætʃ/
(n)
trận đấu khai mạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opening match: trận đấu khai mạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opening match