tràn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là überflutet
tràn còn có các bản dịch khác là
lacken, vergoss, Überlauf, überlaufen, verschütten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überflutet: tràn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überflutet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tràn