tràn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là lacken
tràn còn có các bản dịch khác là
vergoss, Überlauf, überflutet, überlaufen, verschütten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacken: tràn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tràn