trầm lặng nghĩa tiếng Anh là
taciturn
/ˈtæsɪtɜːn/
trầm lặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taciturn: trầm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taciturn