trạm bảo quản nghĩa tiếng Đức là
Depot
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Depot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trạm bảo quản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Depot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Depot: trạm bảo quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Depot