trầm nghĩa tiếng Anh là
muted
/ˈmjuːtɪd/
(adj)
trầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muted
Nghe phát âm giọng Mỹ của muted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muted: trầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muted