train compartment (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
toa tàu
train compartment phiên âm IPA là /treɪn kəmˈpɑːrtmənt/
train compartment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan train compartment
Mở Rộng