trải rộng nghĩa tiếng Anh là
sprawling
/ˈsprɔːlɪŋ/
(adj)(adjective)
trải rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprawling: trải rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprawling