Diễn Giải
trái ngược nghĩa tiếng Đức là
gegenüber
(adj)
trái ngược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gegenüber
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegenüber: trái ngược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegenüber