trái lại nghĩa tiếng Anh là
whilst
/waɪlst/
trái lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whilst: trái lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whilst