trả tự do rời khỏi nghĩa tiếng Đức là
entlassen
(Vt)(hat)(entlassen, entließ)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entlassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả tự do rời khỏi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlassen: trả tự do rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlassen