trả tự do nghĩa tiếng Anh là unfetter
/ʌnˈfɛtər/
trả tự do còn có các bản dịch khác là
relieve, quietus, exempt, unshackle, unharness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfetter: trả tự do
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfetter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trả tự do