trả tự do nghĩa tiếng Anh là
enabling
/ɪˈneɪblɪŋ/
(n)
trả tự do còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enabling: trả tự do
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enabling