trả trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vorschuss
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Vorschuss
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorschuss: trả trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorschuss