trả góp nghĩa tiếng Anh là
installment
/ɪnˈstɔlmənt/
(n)
trả góp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của installment
Nghe phát âm giọng Mỹ của installment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả góp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan installment: trả góp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
installment