trả giá nghĩa tiếng Anh là
broker
/ˈbrəʊkər/
(v)
trả giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broker
Nghe phát âm giọng Mỹ của broker
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả giá
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broker: trả giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broker