tra cứu nghĩa tiếng Đức là nachlesen
tra cứu còn có các bản dịch khác là
nachschlagen, im Lexikon nachschlagen, in etw wühlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachlesen: tra cứu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachlesen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tra cứu