townhall nghĩa tiếng Việt là trụ sở của hội đồng thành phố
townhall phiên âm IPA là /ˈtaʊn.hɔːl/
townhall còn có các bản dịch khác là
ủy ban, tòa thị chính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan townhall
Mở Rộng