towered (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
vươn cao
towered phiên âm IPA là /ˈtaʊərd/
towered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của towered
Nghe phát âm giọng Mỹ của towered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vươn cao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của towered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan towered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
towered