totes (v) nghĩa tiếng Việt là
vác
totes phiên âm IPA là /təʊt/
totes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của totes
Nghe phát âm giọng Mỹ của totes
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan totes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
totes