toted (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
mang theo
toted phiên âm IPA là /təʊtɪd/
toted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của toted
Nghe phát âm giọng Mỹ của toted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mang theo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của toted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toted