torching (v) nghĩa tiếng Việt là
đốt
torching phiên âm IPA là /ˈtɔːrtʃɪŋ/
torching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torching
Nghe phát âm giọng Mỹ của torching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của torching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torching