torches (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đốt
torches phiên âm IPA là /tɔːrtʃ/tɔːrtʃɪz/
torches còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torches
Nghe phát âm giọng Mỹ của torches
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của torches
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torches