torched (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
đốt cháy
torched phiên âm IPA là /tɔːrtʃt/
torched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torched
Nghe phát âm giọng Mỹ của torched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đốt cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của torched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torched