top floor (n) nghĩa tiếng Việt là
lầu một
top floor phiên âm IPA là /tɒp flɔːr/
top floor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan top floor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
top floor