tonisiert (adj) nghĩa tiếng Việt là
có cơ bắp
tonisiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tonisiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có cơ bắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của tonisiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tonisiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tonisiert