tống khứ nghĩa tiếng Anh là oust
/aʊst/
tống khứ còn có các bản dịch khác là
ousted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oust: tống khứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oust
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tống khứ