tổng kê tài sản nghĩa tiếng Đức là
Inventur
(f)
tổng kê tài sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Inventur: tổng kê tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Inventur