tổn thất nghĩa tiếng Anh là
casualty
/ˈkæʒuəlti/
tổn thất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của casualty
Nghe phát âm giọng Mỹ của casualty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổn thất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của casualty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan casualty: tổn thất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
casualty