tôn sùng nghĩa tiếng Anh là
esteem
/ɪˈstiːm/
(n)
tôn sùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan esteem: tôn sùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
esteem