tôn giáo nghĩa tiếng Anh là
spiritual
/ˈspɪrɪtʃuəl/
tôn giáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spiritual
Nghe phát âm giọng Mỹ của spiritual
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn giáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spiritual
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spiritual: tôn giáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spiritual