tóm lấy nghĩa tiếng Anh là
nab
/næb/
(v)
tóm lấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nab
Nghe phát âm giọng Mỹ của nab
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tóm lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nab
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nab: tóm lấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nab