tóm gọn lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là shorten
/ˈʃɔːtn/
tóm gọn lại còn có các bản dịch khác là
curtail, abridge, cut short, abbreviate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shorten: tóm gọn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shorten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tóm gọn lại