toilsome (adj) nghĩa tiếng Việt là
vất vả
toilsome phiên âm IPA là /ˈtɔɪlsəm/
toilsome còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của toilsome
Nghe phát âm giọng Mỹ của toilsome
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vất vả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của toilsome
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toilsome
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toilsome