tồi tệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corrosively
Nghe phát âm giọng Mỹ của corrosively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tồi tệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corrosively
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corrosively: tồi tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corrosively