tồi tệ nghĩa tiếng Đức là
schäbig
(adj)
tồi tệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schäbig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tồi tệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schäbig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schäbig: tồi tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schäbig