tồi tàn nghĩa tiếng Anh là
squalidly
/ˈskwɒlɪdli/
(adv)
tồi tàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squalidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của squalidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tồi tàn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squalidly: tồi tàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squalidly